xuân

Khác Việt Nam, vì sao người bán ở nhiều quốc gia chủ động quét mã QR người mua để thanh toán?

Một trong những lý do quan trọng khiến nhiều nước lựa chọn mô hình người bán quét mã của người mua là bảo mật và chống lừa đảo.

Tại Việt Nam, hình thức thanh toán QR phổ biến nhất hiện nay là người mua quét mã do người bán cung cấp. Nhưng ở nhiều quốc gia, đặc biệt những thị trường có hệ sinh thái thanh toán phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore,... mô hình phổ biến lại là người bán dùng thiết bị POS để quét mã QR hiển thị trên điện thoại của khách hàng.

Theo EMVCo – tổ chức xây dựng tiêu chuẩn thanh toán toàn cầu (gồm các thành viên như Visa, Mastercard, American Express…) – QR thanh toán trên thế giới được chia thành hai mô hình: merchant-presented (người bán hiển thị mã QR) và consumer-presented (người mua hiển thị mã QR để người bán quét). EMVCo cho biết mô hình consumer-presented được nhiều quốc gia áp dụng vì mức độ tự động hóa và an toàn cao hơn, đặc biệt trong môi trường bán lẻ hiện đại.

Một trong những lý do quan trọng khiến nhiều nước lựa chọn mô hình người bán quét mã của người mua là bảo mật và chống lừa đảo. Mô hình này giúp giảm rủi ro người mua quét nhầm mã QR giả hoặc mã bị hoán đổi tại quầy. Khách hàng không phải quét mã từ bất kỳ nguồn nào, mà chỉ cần hiển thị một mã định danh an toàn trên ứng dụng thanh toán của riêng họ. Điều này giảm đáng kể nguy cơ bị gắn mã độc, một vấn đề được mô tả là "rủi ro phổ biến ở các nền kinh tế có tỷ lệ quầy thanh toán thủ công cao".

Không chỉ an toàn, mô hình này còn được đánh giá là tối ưu trải nghiệm và tốc độ. Trong một phân tích của Deloitte về xu hướng thanh toán QR toàn cầu (2022), chuyên gia chỉ ra rằng khi cửa hàng quét mã của khách hàng, hệ thống POS có thể đồng bộ hóa dữ liệu bán hàng và dữ liệu thanh toán ngay lập tức. Với các quốc gia có hệ thống bán lẻ hiện đại, điều này giúp giảm thời gian chờ tại quầy, đồng thời hạn chế sai sót khi nhân viên phải nhập lại thông tin giao dịch.

Ngoài ra, nhiều đơn vị về thanh toán cũng nhấn mạnh rằng mã QR của người mua thường được gắn trực tiếp với tài khoản loyalty, thẻ tín dụng hoặc ví điện tử của họ. Nhờ đó, khi quét mã, cửa hàng có thể tự động kích hoạt chính sách giảm giá, hoàn tiền, hoặc tích điểm mà khách hàng không cần thao tác thêm. Đây là điều mà nhiều thương hiệu bán lẻ lớn tại Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore đang áp dụng, tạo ra trải nghiệm liền mạch "quét một lần – thanh toán – tích điểm".

Một lý do khác khiến mô hình người bán quét mã người mua được ưa chuộng là minh bạch dữ liệu và thuận tiện cho quản lý. Theo World Bank, các quốc gia có hệ thống thuế điện tử phát triển ưu tiên giao dịch được ghi nhận thông qua POS hoặc hệ thống quản lý hóa đơn, thay vì nhận tiền thông qua tài khoản cá nhân của chủ cửa hàng. Khi người bán quét mã của khách, mọi giao dịch đều được đồng bộ và lưu trữ theo đúng số tiền thanh toán thực tế. Điều này giúp giảm gian lận, tránh tình trạng "doanh thu phát sinh nhưng không được khai báo", bảo vệ nguồn thu ngân sách và giảm rủi ro rửa tiền.

Trong khi đó, mô hình người mua quét mã của người bán phổ biến tại Việt Nam lại gặp những thách thức mà nhiều quốc gia đã cố gắng khắc phục. Báo cáo của World Bank chỉ ra rằng mô hình merchant-presented dễ dẫn đến "mù thông tin" khi giao dịch không gắn với hóa đơn, gây khó khăn khi hủy, hoàn trả một phần hoặc đối chiếu giao dịch. Điều này lý giải vì sao các nước có hệ sinh thái bán lẻ hiện đại thường ưu tiên consumer-presented trong các cửa hàng lớn, siêu thị, giao thông công cộng và các dịch vụ có yêu cầu đối soát cao.

Tất nhiên, mỗi quốc gia có đặc thù phát triển thanh toán số khác nhau. Việt Nam khởi đầu từ nền tảng chuyển khoản nhanh 24/7, dẫn tới thói quen quét mã tài khoản ngân hàng của người bán. Nhưng khi thị trường tiến tới mức độ số hóa cao hơn, yêu cầu đối soát, chống gian lận và minh bạch dòng tiền ngày càng lớn, không loại trừ khả năng mô hình người bán quét mã của người mua sẽ dần xuất hiện, đặc biệt trong chuỗi bán lẻ hiện đại và các bộ giải pháp POS.