xuân

Đông Nam Á đứng trước ‘ngã rẽ’ trên con đường công nghiệp hóa dựa vào dịch vụ

Hai học giả Reni Windari – chuyên gia tài chính công tại Bộ Tài chính Indonesia và Lyhong So – Thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên tại Đại học Kyoto cho rằng, con đường hướng tới công nghiệp hóa dựa vào dịch vụ của Đông Nam Á vẫn cần sự chung tay của các quốc gia.
Đông Nam Á đứng trước ‘ngã rẽ’ trên con đường công nghiệp hóa dựa vào dịch vụ
Bên trong nhà máy sản xuất giày thể thao ở Tangerang, Indonesia. (Nguồn: ASEAN Post)

Căng thẳng địa chính trị gia tăng đã làm chậm tiến trình phục hồi của thương mại toàn cầu và thúc đẩy các quốc gia xem xét lại các mô hình tăng trưởng dựa vào sản xuất.

Các nhà kinh tế như Dani Rodrik và Rohan Sandhu cho rằng, sản xuất đã mất vai trò là “động lực” hấp thụ lao động vì lĩnh vực này hiện đang đòi hỏi nhiều vốn và kỹ năng hơn. Các công ty lớn áp dụng các công nghệ tiên tiến nhưng tạo ra ít việc làm, trong khi các công ty nhỏ sử dụng nhiều lao động nhưng hoạt động vẫn kém hiệu quả.

Các quốc gia châu Á ngày càng coi ngành dịch vụ như một động lực mới cho chuyển đổi kinh tế, với các ngành như tài chính và thuê ngoài quy trình kinh doanh (BPO) đã cho thấy năng suất cao hơn so với sản xuất.

Nhưng việc nâng cao năng suất trong các dịch vụ thâm dụng lao động đòi hỏi cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, phát triển kỹ năng và tăng cường hỗ trợ công cộng, chẳng hạn như tài trợ.

Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (STI) là yếu tố thiết yếu để mở rộng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, cải thiện kỹ năng của người lao động, thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới sáng tạo và ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI).

Thay vì thay thế người lao động, STI có thể thu hút các cá nhân ở mọi trình độ kỹ năng và giúp họ chuyển sang các công việc đòi hỏi kỹ năng cao hơn.

Lựa chọn nào cho Đông Nam Á?

Có ý kiến cho rằng, Đông Nam Á đang đứng ở “ngã ba đường” về tăng trưởng dựa vào dịch vụ, với nền kinh tế số của khu vực được dự đoán đạt 1 nghìn tỷ USD vào năm 2030.

Tuy nhiên, tiến trình tích hợp kỹ thuật số của khu vực này không đồng đều. Mặc dù ASEAN đã thông qua Kế hoạch hành động về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo giai đoạn 2026-2035 và Hiệp định Khung về kinh tế số, nhưng con đường công nghiệp hóa dựa trên dịch vụ của khu vực vẫn còn nhiều thách thức.

Trước hết, khu vực này đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề và kỹ năng cao, tạo thành rào cản hạn chế tăng trưởng năng suất.

Trong đó, nhiều quốc gia thành viên có số lượng nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D) trên mỗi triệu người ít hơn mức trung bình của các quốc gia có thu nhập trung bình cao.

Thứ hai, xuất khẩu dịch vụ của một số quốc gia vẫn chủ yếu do các ngành ít phát triển chi phối như du lịch, lữ hành và vận tải, trong đó chiếm khoảng 63% xuất khẩu dịch vụ của Thái Lan, 55% ở Indonesia và 85% ở Campuchia vào năm 2023.

Điều này cho thấy, phần lớn lực lượng lao động vẫn làm việc trong các công việc giá trị thấp, trong khi các dịch vụ giá trị cao như công nghệ thông tin và truyền thông, tài chính vẫn còn hạn chế.

Thứ ba, tiềm năng của nền kinh tế dịch vụ kỹ thuật số khu vực đang bị hạn chế bởi khoảng cách lớn về năng lực công nghệ.

Chỉ số Hạ tầng kỹ thuật số ASEAN cho thấy có khoảng cách 70 điểm về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu giữa những nước dẫn đầu và nước xếp cuối, trong khi tỉ lệ truy cập Internet dao động từ 119,7% ở Brunei đến 37,9% ở Timor-Leste.

Ở cả Indonesia và Philippines, nơi các doanh nghiệp vi mô, nhỏ và vừa chiếm ưu thế trong các doanh nghiệp và việc làm, quá trình số hóa bị cản trở bởi chi phí cao, cơ sở hạ tầng yếu và kỹ năng số thấp. Việc bảo vệ dữ liệu yếu cũng làm giảm niềm tin của công chúng và khiến khu vực dễ bị tổn thương trước các rủi ro mạng.

Thứ tư, các cơ chế lỏng lẻo giữa các doanh nghiệp, chính phủ và giới học thuật đã cản trở nỗ lực xây dựng các hệ sinh thái đổi mới.

Ở Malaysia, Hành lang siêu đa phương tiện (MSC) và trung tâm công nghệ thông tin Cyberjaya gặp khó khăn trong việc duy trì hợp tác, vì nghiên cứu và phát triển (R&D) vẫn tập trung ở các trụ sở chính của các tập đoàn đa quốc gia ở nước ngoài.

Ở Indonesia, chương trình Bữa ăn dinh dưỡng miễn phí tiêu biểu cho thấy cách thức các khoản ngân sách lớn có thể bị chuyển hướng đột ngột sang các mục tiêu ngắn hạn sau khi có sự thay đổi chính phủ, thay vì đầu tư lâu dài vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Thứ năm, quy định rời rạc là một trở ngại khác đối với các ngành mới nổi như công nghệ tài chính.

Các quy định khác nhau của ASEAN về thanh toán, dữ liệu và cấp phép làm gia tăng chi phí và làm phức tạp hóa việc mở rộng quy mô xuyên biên giới.

Mặc dù ASEAN mong muốn hình thành một thị trường khu vực tích hợp, các quốc gia thành viên vẫn tiếp tục ưu tiên các vấn đề trong nước, dẫn đến việc hình thành các rào cản về quy định.

Con đường dài phía trước

Để vượt qua những thách thức này, ASEAN nên đẩy nhanh phát triển lực lượng lao động thông qua các chứng chỉ chuyên nghiệp và các cơ sở đào tạo gắn với ngành nghề, được triển khai thông qua đầu tư và đào tạo chung với khu vực tư nhân.

Khu vực này có thể học hỏi từ Chiến lược Dịch vụ năm 2030 của Singapore, sử dụng Bản đồ Chuyển đổi ngành để hướng dẫn nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động và tạo việc làm dài hạn, hay tham khảo từ chương trình SWAYAM Plus của Ấn Độ thông qua việc mở rộng các Khoá học trực tuyến mở toàn cầu và chứng chỉ vi mô trên toàn quốc phối hợp với các ngành và công ty công nghệ giáo dục để tăng cường khả năng tuyển dụng.

Bên cạnh đó, các nước Đông Nam Á nên chuyển từ các nỗ lực của một quốc gia đơn lẻ sang cách tiếp cận phối hợp giữa các nước trong khu vực.

Điều này bao gồm việc hài hòa các chính sách đổi mới, tạo ra một hệ thống thanh toán kỹ thuật số xuyên biên giới thống nhất, tập hợp nguồn lực cho R&D khu vực và mở rộng hạ tầng kỹ thuật số, bao gồm Internet tốc độ cao và điện toán đám mây.

Để đảm bảo tăng trưởng bền vững dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực dịch vụ, các nước Đông Nam Á nên xây dựng các hệ sinh thái nơi đại học, doanh nghiệp và chính phủ hợp tác hiệu quả.

Phương pháp Triple Helix (ba vòng xoắn) của Hàn Quốc - hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và học thuật - được hỗ trợ bởi mạng lưới tổ hợp công nghiệp (Techno Park) và các ưu đãi thuế cho R&D, đã giúp chuyển đổi nền kinh tế từ dựa vào sản xuất sang dựa vào dịch vụ và đổi mới sáng tạo.

Ngoài ra, các nước ASEAN cần thúc đẩy việc nhân tài di chuyển giữa các quốc gia và công nhận lẫn nhau về kỹ năng số và chứng chỉ chuyên môn giữa các quốc gia thành viên.

Các chương trình của Liên minh châu Âu (EU) như Erasmus+ và Chương trình kỹ năng châu Âu đã củng cố việc công nhận kỹ năng và hội nhập thị trường lao động của châu lục này.

Khu vực Đông Nam Á có thể thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm, dựa trên dịch vụ bằng cách coi STI là ưu tiên khu vực, liên kết phát triển kỹ năng, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và hội nhập kinh tế.

Cuối cùng, ASEAN nên đầu tư vào hạ tầng số và nguồn nhân lực, tập trung mạnh vào việc đào tạo và nâng cao kỹ năng. Với sự phối hợp có mục tiêu và cam kết dài hạn, khu vực này chắc chắn có thể xây dựng một nền kinh tế cạnh tranh hơn, dựa trên tri thức.