xuân

Cảm thụ văn học: Khát vọng tìm lại nguồn cội

.t1 { text-align: center; } .t2 { text-align: right; }

Trên hành trình đó, Đồng Đức Bốn dùng ngôn ngữ của đời sống để tạc nên tượng đài về mẹ, cất lên tiếng kêu uất nghẹn trước mất mát và day dứt với một khát vọng trở về, khát vọng tìm lại nguồn cội.

Toàn bộ thi phẩm được cấu trúc tựa như thước phim ký sự quay chậm, tái hiện lại cuộc đời người mẹ từ ba góc nhìn: hình ảnh mẹ trong hoài niệm về sự hy sinh (phần 1, 2, 3), bi kịch của sự mất mát đột ngột (phần 4) và kết lại là mong ước trở về trong đau nhói nghẹn ngào.

Mẹ hiền lam lũ, yêu thương

Trở về với mẹ ta thôi

Đồng Đức Bốn

1

Cả đời ra bể vào ngòi

Mẹ như cây lá giữa trời gió rung

Cả đời buộc bụng thắt lưng

Mẹ như tằm nhả bỗng dưng tơ vàng

Đường đời còn rộng thênh thang

Mà tóc mẹ đã bạc sang trắng trời

Mẹ đau vẫn giữ tiếng cười

Mẹ vui vẫn để một đời nhớ thương

Bát cơm và nắng chan sương

Đói no con mẹ sẻ nhường cho nhau

Mẹ ra bới gió chân cầu

Tìm câu hát đã từ lâu dập vùi.

2

Chẳng ai biết đến mẹ tôi

Bạc phơ mái tóc bên trời hoa mơ

Còng lưng gánh chịu gió mưa

Nát chân tìm cái chửa chưa có gì

Cầm lòng bán cái vàng đi

Để mua những cái nhiều khi không vàng.

3

Mẹ mua lông vịt chè chai

Trời trưa mưa nắng đôi vai lại gầy

Xóm quê còn lắm bùn lầy

Phố phường còn ít bóng cây che đường

Lời rao chìm giữa gió sương

Con nghe cách mấy thôi đường còn đau.

4

Giữa khi cát bụi đầy trời

Sao mẹ lại bỏ kiếp người lầm than

Con vừa vượt núi băng ngàn

Về nhà chỉ kịp đội tang ra đồng

Trời hôm ấy chửa hết giông

Đất hôm ấy chẳng còn bông lúa vàng

Đưa mẹ lần cuối qua làng

Ba hồn bảy vía con mang vào mồ

Mẹ nằm như lúc còn thơ

Mà con trước mẹ già nua thế này.

5

Trở về với mẹ ta thôi

Giữa bao la một khoảng trời đắng cay

Mẹ không còn nữa để gầy

Gió không còn nữa để say tóc buồn

Người không còn dại để khôn

Nhớ thương rồi cũng vùi chôn đất mềm

Tôi còn nhớ hay đã quên

Áo nâu mẹ vẫn bạc bên nắng chờ

Nhuộm tôi hồng những câu thơ

Tháng năm tạc giữa vết nhơ của trời

Trở về với mẹ ta thôi

Lỡ mai chết lại mồ côi dưới mồ.

(Hải Phòng, tháng 3/1986)

Mở đầu bài thơ, Đồng Đức Bốn không dùng những mỹ từ hoa lệ. Ông dùng chính những hành động, hình ảnh mộc mạc, thô ráp nhất để định nghĩa cuộc đời mẹ:

“Cả đời ra bể vào ngòi

Mẹ như cây lá giữa trời gió rung

Cả đời buộc bụng thắt lưng

Mẹ như tằm nhả bỗng dưng tơ vàng”

“Ra bể vào ngòi”, “buộc bụng thắt lưng” vốn là những thành ngữ dân gian quen thuộc, nhưng khi đặt vào ngữ cảnh này, nó cô đọng cả một kiếp người không một ngày ngơi nghỉ, không một phút sống cho riêng mình. Hai hình ảnh so sánh được đẩy lên đến tột cùng ý nghĩa.

Mẹ vừa là “cây lá giữa trời gió rung”, mỏng manh, đơn độc, chịu đựng mọi bão tố của cuộc đời; lại vừa là con “tằm nhả bỗng dưng tơ vàng”, một sự hy sinh đến kiệt cùng, chắt chiu từ chính sinh thể mình để dâng hiến cho đời những gì tinh túy nhất.

Sự đối lập giữa cái mong manh và sự dâng hiến vĩ đại ấy chính là chân dung chân thực nhất về người mẹ.

Nhà thơ khắc họa sâu hơn sự hy sinh ấy qua những nghịch lý đầy xót xa:

“Mẹ đau vẫn giữ tiếng cười

Mẹ vui vẫn để một đời nhớ thương”

Đó là sự hy sinh đến mức che giấu cả cảm xúc bản thể. Nỗi đau mẹ nuốt vào trong, tiếng cười trao cho con. Niềm vui của mẹ cũng không trọn vẹn, nó luôn gắn với một nỗi lo toan, một sự “nhớ thương” dành cho con cái.

Hình ảnh “Bát cơm và nắng chan sương” vừa thực vừa gợi. Nó không chỉ là bát cơm trộn lẫn mồ hôi, sương nắng của mẹ, mà còn là sự hòa quyện giữa tình thương và hiện thực khắc nghiệt. Đỉnh cao của khổ hạnh và đức hy sinh có lẽ nằm ở hai câu thơ đầy ám ảnh:

“Mẹ ra bới gió chân cầu

Tìm câu hát đã từ lâu dập vùi”.

Đây là một sáng tạo thi ca độc đáo của Đồng Đức Bốn. Mẹ không chỉ “bới” đất, “bới” khoai mà mẹ “bới gió”. Hành động ấy cho thấy sự mưu sinh đến cùng kiệt, mò mẫm, tìm kiếm trong cái hư vô, mong manh nhất.

Và mẹ tìm gì? Không phải vật chất, mà là “tìm câu hát”. Câu hát là niềm vui, là tinh thần, là văn hóa, là phần hồn của con người đã bị cuộc sống nghèo khó làm cho “dập vùi”.

Mẹ không chỉ lo cho con cái ăn, mẹ còn cố gắng vá víu, chắt chiu lại những giá trị tinh thần đã mất. Hình ảnh này nâng tầm vóc người mẹ từ một người lao động tần tảo thành một người bảo vệ và gìn giữ linh hồn cho cả gia đình.

Sự hy sinh của mẹ là âm thầm, vô danh: “Chẳng ai biết đến mẹ tôi”. Nhưng bi kịch hơn cả là sự đánh đổi nghiệt ngã của kiếp nghèo: “Nát chân tìm cái chửa chưa có gì/ Cầm lòng bán cái vàng đi/ Để mua những cái nhiều khi không vàng”.

“Cái chửa chưa có gì” là cái đích vô vọng của đói nghèo, cứ đuổi theo mãi mà không bao giờ tới. Hai câu thơ tiếp theo là một triết lý đắng chát.

“Cái vàng” ở đây là những gì quý giá nhất, có thể là kỷ vật, là sức khỏe, là tuổi xuân. Mẹ đã phải “cầm lòng” bán đi những giá trị cốt lõi, bền vững ấy để đổi lấy “những cái nhiều khi không vàng”, những thứ cần cho sự tồn tại trước mắt nhưng lại phù du, tạm bợ.

Đó là bi kịch lớn nhất của người nghèo, luôn phải hy sinh cái quý giá để có được cái cần thiết.

Tiếng sét đau thương

Mạch thơ đang là dòng hồi tưởng miên man thì đột ngột bị cắt đứt bởi một tiếng kêu uất nghẹn, một câu hỏi bất ngờ, nghẹn đắng:

“Giữa khi cát bụi đầy trời

Sao mẹ lại bỏ kiếp người lầm than”

“Cát bụi đầy trời” là ẩn dụ về một thế giới hỗn loạn, về cuộc sống của con đang bộn bề, chưa ổn định. Chính lúc con cần mẹ nhất, cần một nơi chốn bình yên để tựa vào nhất, thì mẹ lại ra đi. Câu hỏi “Sao mẹ lại bỏ...?” không phải là một sự trách móc, mà là một tiếng kêu gào của sự bất lực và đớn đau tột đỉnh.

Và rồi, bi kịch xót đau được khắc họa bằng những nét bút sắc lạnh, thật đến tàn nhẫn:

“Con vừa vượt núi băng ngàn

Về nhà chỉ kịp đội tang ra đồng”

Hành trình “vượt núi băng ngàn” của người con, dù gian nan cách mấy, cũng chứa đầy hy vọng về một cuộc đoàn tụ. Nhưng tất cả sụp đổ trong khoảnh khắc. “Về nhà” và “ra đồng” là hai không gian tương phản, một là tổ ấm, một là nơi an nghỉ cuối cùng.

Động từ “kịp” được dùng một cách nghiệt ngã, cay đắng: Con chỉ “kịp” đối mặt với sự thật đau đớn nhất. Thiên nhiên lúc này cũng nhuốm màu tang tóc, cộng hưởng với nỗi đau của con người: trời chưa hết giông, đất chẳng còn lúa vàng. Tất cả đều hoang tàn, đổ nát. Và đây là khoảnh khắc ám ảnh nhất, một sự đảo lộn bi thảm của quy luật tự nhiên:

“Mẹ nằm như lúc còn thơ

Mà con trước mẹ già nua thế này”.

Trong cái chết, người mẹ dường như được giải thoát khỏi mọi gánh nặng của “kiếp người lầm than”, trở về với dáng vẻ bình yên, thơ ngây như một đứa trẻ. Ngược lại, người con đang sống lại mang gánh nặng của nỗi đau, của sự ân hận, của cuộc đời dâu bể, bỗng thấy mình “già nua” trước cả người đã khuất. Nỗi đau mất mẹ đã làm con già đi trong khoảnh khắc. Đây là một chi tiết đắt giá, thể hiện chiều sâu của bi kịch đến tận cùng.

cam-thu-van-hoc-khat-vong-tim-lai-coi-nguon-2.jpg Bữa cơm quê mẹ. Minh họa ITN

Nguyện ước trở về

Sức nặng của bài thơ thuộc về khổ cuối. Đây là khổ thơ kết tinh toàn bộ tư tưởng và cảm xúc của toàn bộ thi phẩm. Điệp khúc “Trở về với mẹ ta thôi” được lặp lại như một lời tự nhủ, một mệnh lệnh của con tim, một tiếng kêu cứu của linh hồn:

“Trở về với mẹ ta thôi

Giữa bao la một khoảng trời

đắng cay”

Cuộc “trở về” này không còn là một hành động vật lý thông thường. Mẹ đã mất, làm sao trở về được nữa? Đây là một cuộc trở về trong tâm tưởng, một nỗ lực tìm lại điểm tựa tinh thần khi con người ta cảm thấy bơ vơ, lạc lõng nhất giữa “khoảng trời đắng cay”. Người con chiêm nghiệm về sự mất mát qua những nghịch lý sâu sắc.

Mẹ mất rồi, những hình ảnh gắn liền với sự khổ hạnh của mẹ cũng không còn: “Mẹ không còn nữa để gầy/ Gió không còn nữa để say tóc buồn”. Nhưng sự biến mất của những nỗi khổ ấy không mang lại sự thanh thản, mà tạo ra khoảng trống không thể lấp đầy.

Tình yêu thương của mẹ đã trở thành nguồn cội cho sự nghiệp sáng tạo của người con: “Áo nâu mẹ vẫn bạc bên nắng chờ/ Nhuộm tôi hồng những câu thơ”. Chiếc “áo nâu” bạc màu sương nắng của mẹ “nhuộm” nên màu sắc cho thơ con. Sự hy sinh của mẹ kết tinh thành vẻ đẹp trong nghệ thuật. Thơ của Đồng Đức Bốn có lẽ vì thế mà luôn mang một màu nâu của đất, một vị mặn của mồ hôi, một sự chân thật đến đau đớn.

Và bài thơ khép lại bằng hai câu thơ đẩy nỗi đau và khát vọng trở về lên đến đỉnh điểm của triết lý:

“Trở về với mẹ ta thôi

Lỡ mai chết lại mồ côi dưới mồ”.

Đây là tứ thơ độc đáo. Nỗi sợ của con người không chỉ là cái chết, mà là sự cô độc tuyệt đối ngay cả sau khi đã chết. “Mồ côi dưới mồ” - một hình ảnh chưa từng có, diễn tả nỗi sợ bị cắt đứt khỏi cội nguồn, sợ trở thành một linh hồn không nơi nương tựa. Mẹ chính là gốc rễ, là sự kết nối của con với sự tồn tại.

Mất mẹ, con người có nguy cơ bị bứng khỏi gốc rễ ấy, trở thành kẻ mồ côi vĩnh viễn trong cả cõi sống và cõi chết. Câu thơ là một lời cảnh báo, một tiếng kêu gào khẩn thiết, nhói đau: Hãy tìm về cội nguồn khi còn có thể, bởi đó là nơi duy nhất cứu rỗi chúng ta khỏi sự cô độc tận cùng của kiếp người.

Bằng ngôn ngữ thơ mộc mạc mà sắc lẹm, những hình ảnh chân thực đến tàn nhẫn, nhà thơ đã không chỉ vẽ nên chân dung một người mẹ mà còn dựng nên một bi kịch về sự muộn màng, một suy tư sâu sắc về cội nguồn và nỗi cô đơn cố hữu của thân phận con người trong thi phẩm “Trở về với mẹ ta thôi”.

Bài thơ là một dòng sông ký ức cuộn chảy, lúc êm đềm, lúc gào thét, để rồi cuối cùng đổ vào biển lớn của tình yêu thương và triết lý nhân sinh, để lại những con sóng dư ba vỗ mãi vào tâm hồn người đọc.