xuân

Cảm thụ văn học: Khát khao đi tìm cái chữ

Đọc “Đường đến trường của Dơ” (Vũ Thị Huyền Trang), ta se thắt lòng, thương những bước chân bé nhỏ, trân quý khát vọng trong trẻo của những mầm xanh vươn lên từ cỗi cằn khắc nghiệt.

Gieo yêu thương từ trang viết

Nhà văn Vũ Thị Huyền Trang (sinh 1987, quê Chí Tiên, Thanh Ba, Phú Thọ (cũ)), là cây bút nữ viết khỏe, giàu đam mê. Với chị, viết không chỉ là khát vọng bộc lộ nỗi lòng, mà còn là cách gieo lửa yêu thương, khơi dậy những giá trị nhân văn cao đẹp.

Dù ở thơ, truyện ngắn hay tản văn, trang viết của Huyền Trang luôn “đầy ắp tình cảm tốt lành, giục giã con người trở về với bản tâm hồn nhiên, thuần hậu”. Từ “Giặc bên Ngô” (2011), “Chỉ cần nhắm chặt mắt” (2013), “Chỉ thấy mây trời” (2017) đến “Lưng người thăm thẳm” (2024), chị đều để lại dấu ấn đậm nét.

Viết về miền núi, về đồng quê, về những phận người nghèo khổ, cô đơn, bất hạnh, Vũ Thị Huyền Trang mang đến cho văn chương một giọng điệu chan chứa yêu thương, nặng tình đời, tình người.

Truyện “Đường đến trường của Dơ” kể về hành trình đến trường đầy gian nan của một cô bé vùng cao. Mỗi buổi sớm, Dơ phải dậy từ bốn giờ, chuẩn bị cơm muối lạc, khoai sắn, khoác áo mưa, cầm đèn pin cùng bạn bè vượt núi, băng đèo, lội suối mới tới được lớp học.

Con đường đến trường đầy hiểm nguy: Mưa lũ, rắn độc, suối cuốn, đá sỏi cào chân… nhưng trong tim Dơ luôn sáng lên khát vọng học chữ để sau này làm thầy thuốc chữa bệnh cho dân bản, cùng bạn bè xây những cây cầu, con đường mới.

Tác phẩm khắc họa một cách chân thực và xúc động những gian nan, thử thách chồng chất trên con đường tới trường của Dơ và các bạn nơi miền sơn cước. Đó không chỉ là quãng đường xa xôi mà còn là cuộc đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt và hiểm nguy luôn rình rập.

Hành trình của các em bắt đầu từ khi trời còn chưa sáng, “Dơ phải dậy từ bốn giờ sáng, nấu cơm mang theo”. Quãng đường “cả chục cây số” hiện ra với vô vàn trở ngại của địa hình vùng cao. Đó là con đường đất trơn tuột sau trận mưa đêm không ngớt, khiến Dơ và bạn “phải cầm dép trên tay bấm chặt mười đầu ngón chân xuống đất” để đi.

Đó là những con “đèo cao, dốc dựng đứng” hiểm trở, muốn đi xuống phải “bẻ cây làm gậy” để chống đỡ. Ngay cả những hòn sỏi vô tri cũng có thể “cựa mình” dưới chân gây đau đớn. Sự nguy hiểm còn đến từ bóng tối, nơi những loài rắn độc có thể “bất ngờ lao ra từ những bụi cây ven đường”, buộc các em phải đi sát vào nhau, thay nhau bật đèn pin để vừa soi đường, vừa xua đuổi thú dữ.

Đỉnh điểm của sự gian nan chính là hình ảnh con suối hung dữ vào mùa mưa. Nếu mùa cạn, con suối là người bạn “hiền hòa róc rách”, là nơi nghỉ chân lý tưởng, thì mùa lũ, nó “trở nên dữ dằn”, nước dâng cao, chảy xiết “có thể cuốn phăng bất cứ thứ gì”. Không có cây cầu, việc qua suối trở thành một cuộc đánh cược với tính mạng.

Hình ảnh thầy cô và phụ huynh phải dùng “một chiếc bè tre” và “giăng dây thừng” để đưa các em qua suối đã cho thấy sự mong manh, hiểm nguy của hành trình. Chi tiết một người bạn của Dơ “từng bị dòng nước cuốn đi mãi mãi không về” là một chi tiết đắt giá, tô đậm sự tàn khốc của thiên nhiên và cái giá phải trả cho việc đi tìm con chữ.

Những khó khăn không chỉ đến từ thiên nhiên mà còn từ sự thiếu thốn, nghèo đói. Bữa ăn mang theo của các em chỉ là “cơm có muối lạc”, “cơm nguội”, “gói mì tôm”, hay “củ khoai luộc”. Tất cả những chi tiết đó đã cùng nhau tạc nên bức tranh chân thực về con đường đến trường không chỉ đo bằng cây số mà còn đo bằng mồ hôi, nước mắt và cả những hiểm nguy đến tính mạng.

Những câu chữ rất đời của Vũ Thị Huyền Trang xoáy vào tâm trí người đọc, để rồi càng hiểu và càng thương các em nhỏ vùng non cao nhọc nhằn đi tìm cái chữ.

cam-thu-van-hoc-khat-khao-tim-cai-chu1.jpg Minh họa/INT

Vẫn không thôi khao khát

Nghịch lí thay, chính trên con đường gian khổ tưởng chừng chỉ có nỗi nhọc nhằn, Dơ và các bạn lại tìm thấy những giá trị tinh thần mãnh liệt nhất. Sỏi đá dưới chân không thể làm chai sạn khát vọng trong tim.

Dòng suối hung dữ không thể cuốn trôi ý chí kiên định. Bởi lẽ, hành trình đến trường của các em không đơn thuần là một cuộc dịch chuyển vật lí, mà là một cuộc hành hương về phía ánh sáng tri thức.

Trên cuộc hành hương ấy, các em được dẫn lối bởi sự ngóng đợi đầy yêu thương của thầy cô, bạn bè, đặc biệt là ước mơ cháy bỏng: Dùng con chữ để vẽ lại tương lai cho chính mình và bản làng.

Nguồn sáng đầu tiên, gần gũi và ấm áp nhất, chính là tình yêu thương của những người thầy, người cô. Nó không phải là điều gì lớn lao, mà hiện hữu trong hình ảnh “lớp học thân thương nơi có thầy cô đang ngóng đợi”.

Hình ảnh ấy biến ngôi trường không chỉ là nơi học tập, mà còn là một mái ấm, một điểm đến bình yên sau hành trình bão táp. Nó biến cuộc vượt suối, trèo đèo của các em từ một cực hình thành cuộc hành trình trở về.

Tình thương ấy còn là sự tận tụy khi “thầy cô sẽ tìm đến tận nhà” nếu trò nghỉ lâu, là lời hỏi han ân cần “sao em không tới lớp?”. Câu hỏi đó, với Dơ, “đau thấu tận tim”, một cái đau của sự áy náy, của lòng biết ơn, mạnh hơn cả nỗi đau thể xác. Chính sợi dây níu giữ vô hình mà bền chặt ấy đã tiếp thêm sức mạnh, để các em không cho phép mình gục ngã trước khó khăn.

Sưởi ấm cho các em trên từng cây số của hành trình nhọc nhằn tìm chữ là ngọn lửa của tình bạn. Nếu thầy cô là ngọn hải đăng ở đích đến, thì bạn bè chính là những người đồng hành, cùng nhau chia sẻ ngọn đuốc soi đường. Tác giả đã rất tinh ý khi viết “có bạn đi cùng sẽ thấy bớt mỏi chân”.

Đó không chỉ là sự thật vật lí, mà còn là một chân lí về tinh thần. Niềm vui của tình bạn hiện lên qua những hình ảnh thật đẹp: Là Sùng với ánh đèn pin, là Sua với tiếng sáo đợi bạn dưới gốc cây, biến màn đêm hiểm nguy thành không gian của sự chờ đợi, của tình đoàn kết.

Đặc biệt, chi tiết Sìn mở cặp lồng, chia cho Thào củ khoai còn ấm nóng khi bạn mình bị đói là chi tiết cảm động bậc nhất. Nó cho thấy trong sự thiếu thốn cùng cực, tình người lại trở nên đủ đầy hơn bao giờ hết.

Các em không chỉ đi học cùng nhau, mà còn bao bọc, lo lắng cho nhau, đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau vì cái đói, cái mệt. Tình bạn biến con đường hiểm nguy thành một cuộc phiêu lưu chung, biến sự thiếu thốn vật chất thành sự đủ đầy về tình người, giúp các em có thêm tiếng cười và sức mạnh để đi hết chặng đường.

Tình thương của thầy cô là ngọn đèn soi sáng, tình bạn là hơi ấm trên đường, thì ước mơ về tương lai chính là vì sao phương hướng, là mục tiêu xa xôi mà các em kiên định hướng tới. Khát vọng ấy không phải là một lý tưởng viển vông, mà được chắt lọc từ chính hiện thực nghiệt ngã. Nó bắt nguồn từ lời dặn của mẹ “phải học cái chữ mới mong đời khá được”, và được khắc sâu bởi bi kịch của người chị gái, một cuộc đời lầm lũi, vô danh vì không biết chữ.

Nỗi đau của quá khứ đó đã trở thành động lực mạnh mẽ nhất cho khát vọng tương lai. Dơ không chỉ muốn học cho mình. Ước mơ “học làm thầy thuốc về chữa bệnh cho dân bản” là một lời hứa thầm lặng với quê hương, một khát khao được dùng tri thức để xoa dịu những nỗi đau mà chính gia đình em đã nếm trải.

Hơn thế nữa, ước mơ chung của cả nhóm bạn “cùng nhau xây những cây cầu, làm những con đường to đẹp” đã nâng khát vọng cá nhân lên thành một sứ mệnh của cả thế hệ. Các em muốn dùng chính đôi tay mình để chinh phục lại con suối, san phẳng con đèo, để thế hệ sau này có một con đường đến trường đúng nghĩa. Con chữ, lúc này, không chỉ là lối thoát, mà đã trở thành công cụ để kiến tạo và hồi sinh.

Giản dị mà đặc sắc

Sức hấp dẫn và chiều sâu của “Đường đến trường của Dơ” trước hết đến từ nghệ thuật kể chuyện giản dị, chân thực mà giàu sức gợi. Với ngôi kể thứ ba đặt điểm nhìn chủ yếu vào nhân vật Dơ, tác giả vừa mở ra không gian núi rừng rộng lớn, vừa đưa người đọc thấu hiểu thế giới nội tâm hồn nhiên, mong manh của cô bé.

Giọng văn mộc mạc, tự nhiên mang đậm hơi thở miền núi khiến câu chuyện thêm chân thật và lay động. Đặc biệt, sức gợi tỏa sáng qua những chi tiết nhỏ mà ám ảnh: Chiếc cặp lồng mèo kitty lấp lánh giữa căn nhà tuềnh toàng như biểu tượng của niềm hy vọng; lời thầy cô “nhẹ nhàng thôi mà đau thấu tận tim” cho thấy chiều sâu tâm hồn trẻ nhỏ; những bông trạng nguyên cuối đường rực đỏ như phần thưởng cho bao gian khó.

Xen giữa kịch tính (qua suối dữ, đối mặt rắn độc) là khoảnh khắc trữ tình (chia nhau củ khoai, nhớ về chị gái), làm nên nhịp điệu kể chuyện tự nhiên, cuốn hút. Với những thủ pháp tinh tế, tác giả không chỉ kể một câu chuyện mà còn dẫn dắt người đọc đồng hành cùng Dơ, để cùng cảm nhận, sẻ chia và tin vào sức mạnh diệu kỳ của con chữ.

Với lối kể giản dị mà lay động, Vũ Thị Huyền Trang đã mang đến cho độc giả một câu chuyện giàu ý nghĩa về nghị lực và khát vọng tri thức. “Đường đến trường của Dơ” không chỉ phản ánh muôn vàn gian khó trên hành trình tìm con chữ của trẻ em vùng cao, mà còn ngân vang như khúc ca về tình thầy trò, về ước mơ và hy vọng.

Tác phẩm khơi dậy niềm cảm phục trước những bước chân nhỏ bé mang ý chí phi thường, đồng thời gửi gắm thông điệp sâu sắc: Giáo dục có thể thay đổi số phận và dựng xây tương lai. Năm học mới mở ra, những em nhỏ lại hân hoan trên con đường tìm chữ, ước mơ thắp sáng ngày mai, mong sao hành trình gian nan ấy luôn được sưởi ấm bằng ngọn lửa yêu thương, nhất là nơi miền rẻo cao đất nước.